| Gói dịch vụ | Loại khí cụ sử dụng | Giá ưu đãi |
| Mắc cài kim loại buộc chun tiêu chuẩn | - Mắc cài Nhật, Mỹ- Dây cung NI - TI kích hoạt nhiệt tự trình HA.- Hệ thống cố định dây cung Ligature- Hệ thống khí cụ đóng khoảng kích hoạt biến nhiệt Multiloop | 33.500.000 VNĐ |
| Mắc cài sứ buộc chun | - Mắc cài sứ Nhật, Mỹ.- Dây cung NI - TI kích hoạt nhiệt tự trình HA.- Hệ thống cố định dây cung Ligature- Hệ thống khí cụ đóng khoảng kích hoạt biến nhiệt Multiloop | 37.400.000 VNĐ |
| Mắc cài sứ tự động | - Mắc cài sứ tự động Nhật, Mỹ.- Dây cung NI - TI kích hoạt nhiệt tự trình HA.- Hệ thống cố định dây cung bằng nắp khóa zirconium nguyên khối- Hệ thống khí cụ đóng khoảng kích hoạt biến nhiệt Multiloop. | 51.200.000 VNĐ |
| Mắc cài kim loại tự động. | - Mắc cài kim loại tự động Nhật, Mỹ.- Dây cung NI - TI kích hoạt nhiệt tự trình HA.- Hệ thống cố định dây cung bằng khóa titanium nguyên khối.- Hệ thống khí cụ đóng khoảng kích hoạt biền nhiệt Multiloop. | 37.300.000 VNĐ |
Miễn phí lấy cao răng 2 năm sau tháo
Bảo hành 3 năm
Miễn phí chụp X-quang tái khám 3 lần
Miễn phí cắt lợi điều chỉnh đường viền lợi
Tặng máy tăm nước và bộ dụng cụ vệ sinh răng miệng
Tặng hàm duy trì sau tháo mắc cài
| Gói dịch vụ | Thông tin chi tiết | Giá (VNĐ) |
| Trồng răng implant bằng robot định vị X Guide | - Trụ implant: Nobel Biocare (Thụy Điển). Trụ phục hình: Loại cá nhân hóa bằng sứ không kim loại Zirconia 3D Multilayer (Customized Abutment Zirconia). Răng sứ không kim loại 3D Pro ML | 47.000.000 - 47.000.000 |
| Trồng răng implant Thụy Điển 2 | Trụ implant hãng Nobel Biocare (Thụy Điển). Trụ phục hìnhcá nhân hóa bằng sứ không kim loại Zirconia 3D Multilayer (Customized Abutment Zirconia). Răng sứ không kim loại 3D Pro ML | 36.000.000 - 47.000.000 |
| Trồng răng implant Thụy Điển 1 | Trụ implant Nobel Biocare (Thụy Điển). Trụ phục hình cá nhân hóa bằng Titanium nguyên chất. (Customized Abutment Titanium). Răng sứ không kim loại 3D Pro ML | 32.500.000 - 40.000.000 |
| Trồng răng implant Thụy Sĩ SLA (Cao cấp) | Trụ implant hãng Straumann SLA(Thụy Sĩ). Trụ phục hình cá nhân hóa bằng Titanium nguyên chất (Customized Abutment Titanium). Răng sứ không kim loại 3D Pro ML | 35.200.000 - 39.200.000 |
| Trồng răng ái sinh học (implant nước) | Trụ implant Straumann ái sinh học (Thụy Sĩ). Trụ phục hình cá nhân hóa bằng sứ không kim loại Zirconia 3D Multilayer (Customized Abutment Zirconia). Răng sứ không kim loại 3D Pro ML | 41.400.000 - 46.000.000 |
| Trồng răng implant Mỹ cao cấp | Trụ implant HiOssen (Mỹ). Trụ phục hình cá nhân hóa bằng sứ không kim loại Zirconia 3D Multilayer (Customized Abutment Zirconia). Răng sứ không kim loại 3D Pro ML | 22.800.000 - 27.500.000 |
| Trồng răng implant Mỹ thế hệ phổ thông | Trụ implant: Super Line (Mỹ). Trụ phục hình cá nhân hóa bằng sứ không kim loại Zirconia 3D Multilayer (Customized Abutment Zirconia). Răng sứ không kim loại 3D Pro ML | 19.500.000 - 25.500.000 |
| Trồng răng implant Neodent Thụy Sĩ | Trụ implant: Neodent (xuất sứ: Straumann Group - Thụy Sĩ, sản xuất: Brazil). Trụ phục cá nhân hóa bằng sứ không kim loại Zirconia 3D Multilayer (Customized Abutment Zirconia). Răng sứ không kim loại 3D Pro ML | 27.800.000 - 29.800.000 |
| Trồng răng implant Hàn Quốc thế hệ đầu (thế hệ cổ điển) | Trụ implant: Yes Biotech (Hàn Quốc). Trụ phục hình (Abutment) sản xuất sẵn theo implant (Abutment Stock). Răng sứ titan | 8.400.000 - 12.500.000 |
| Trồng răng implant Hàn Quốc thế hệ thứ 3 | Trụ implant Neo III Active. Trụ phục hình cá nhân hóa bằng sứ không kim loại Zirconia 3D Multilayer (Customized Abutment Zirconia). Răng sứ không kim loại 3D Pro ML | 14.900.000 - 17.500.000 |
| Trồng răng implant Hàn Quốc thế hệ thứ 2 | Trụ implant Neo Biotech II Active hoặc tương đương. Trụ phục hình cá nhân hóa bằng Titanium nguyên chất (Customized Abutment Titanium). Răng sứ không kim loại 3D Pro ML | 12.900.000 - 14.000.000 |